Các nhà sản xuất ete cellulose phân tích thành phần của vữa trộn khô

Vữa trộn khô (DMM) là vật liệu xây dựng dạng bột được hình thành bằng cách sấy khô và nghiền xi măng, thạch cao, vôi, v.v. làm vật liệu nền chính, sau khi định lượng chính xác, thêm nhiều loại phụ gia chức năng và chất độn. Nó có ưu điểm là trộn đơn giản, thi công thuận tiện và chất lượng ổn định, được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật trang trí và các lĩnh vực khác. Các thành phần chính của vữa trộn khô bao gồm vật liệu nền, chất độn, phụ gia và phụ gia. Trong số đó,ete xenluloza, là một chất phụ gia quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh tính lưu biến và cải thiện hiệu suất xây dựng. 

1

1. Vật liệu cơ bản

Vật liệu nền là thành phần chính của vữa khô, thường bao gồm xi măng, thạch cao, vôi, v.v. Chất lượng của vật liệu nền ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ, độ bám dính, độ bền và các tính chất khác của vữa khô.

Xi măng: Đây là một trong những vật liệu nền phổ biến nhất trong vữa trộn khô, thường là xi măng silicat thông thường hoặc xi măng biến tính. Chất lượng xi măng quyết định cường độ của vữa. Các cấp cường độ tiêu chuẩn phổ biến là 32,5, 42,5, v.v.

Thạch cao: thường được sử dụng trong sản xuất vữa trát và một số vữa xây dựng đặc biệt. Nó có thể tạo ra tính chất đông tụ và đông cứng tốt hơn trong quá trình thủy hóa và cải thiện khả năng hoạt động của vữa.

Vôi: thường dùng để chế tạo một số loại vữa đặc biệt, như vữa vôi. Sử dụng vôi có thể tăng cường khả năng giữ nước của vữa và cải thiện khả năng chống băng giá của vữa.

2. Chất độn

Chất độn là bột vô cơ dùng để điều chỉnh tính chất vật lý của vữa, thường bao gồm cát mịn, bột thạch anh, perlite nở, ceramsite nở, v.v. Những chất độn này thường thu được thông qua một quy trình sàng lọc cụ thể với kích thước hạt đồng đều để đảm bảo hiệu suất thi công của vữa. Chức năng của chất độn là cung cấp thể tích của vữa và kiểm soát độ chảy và độ bám dính của vữa.

Cát mịn: thường dùng trong vữa khô thông thường, có kích thước hạt nhỏ, thường dưới 0,5mm.

Bột thạch anh: có độ mịn cao, thích hợp cho các loại vữa đòi hỏi cường độ và độ bền cao hơn.

Đá perlite/ceramsite nở: thường được sử dụng trong vữa nhẹ, có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

3. Chất phụ gia

Phụ gia là những chất hóa học giúp cải thiện hiệu suất của vữa trộn khô, chủ yếu bao gồm chất giữ nước, chất làm chậm đông kết, chất tăng tốc, chất chống đông, v.v. Phụ gia có thể điều chỉnh thời gian đông kết, độ lưu động, khả năng giữ nước, v.v. của vữa và cải thiện hơn nữa hiệu suất thi công và hiệu quả ứng dụng của vữa.

Chất giữ nước: dùng để cải thiện khả năng giữ nước của vữa và ngăn nước bay hơi quá nhanh, do đó kéo dài thời gian thi công vữa, có ý nghĩa rất lớn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khô. Các chất giữ nước thông thường bao gồm polyme.

Chất làm chậm đông kết: có thể làm chậm thời gian đông kết của vữa, thích hợp cho môi trường thi công có nhiệt độ cao để ngăn vữa đông cứng sớm trong quá trình thi công.

Chất tăng tốc: đẩy nhanh quá trình đông cứng của vữa, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp, thường được sử dụng để tăng tốc phản ứng hydrat hóa của xi măng và cải thiện cường độ của vữa.

Chất chống đông: được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp để ngăn vữa mất cường độ do đóng băng. 

2

4. Phụ gia

Phụ gia là các chất hóa học hoặc tự nhiên được sử dụng để cải thiện một số tính chất cụ thể của vữa trộn khô, thường bao gồm ete xenlulo, chất làm đặc, chất phân tán, v.v. Ether xenlulo, là một chất phụ gia chức năng thường được sử dụng, đóng vai trò quan trọng trong vữa trộn khô.

Vai trò của ete xenlulo

Cellulose ether là một loại hợp chất polyme được tạo ra từ cellulose thông qua quá trình biến đổi hóa học, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sơn phủ, hóa chất hàng ngày và các lĩnh vực khác. Trong vữa trộn khô, vai trò của cellulose ether chủ yếu được phản ánh ở các khía cạnh sau:

Cải thiện khả năng giữ nước của vữa

Cellulose ether có thể tăng hiệu quả khả năng giữ nước của vữa và giảm tốc độ bốc hơi nước nhanh. Cấu trúc phân tử của nó chứa các nhóm ưa nước, có thể tạo thành lực liên kết mạnh với các phân tử nước, do đó giữ cho vữa ẩm và tránh các vết nứt hoặc khó khăn trong thi công do mất nước nhanh.

Cải thiện tính lưu biến của vữa

Cellulose ether có thể điều chỉnh độ lưu động và độ bám dính của vữa, làm cho vữa đồng đều hơn và dễ vận hành hơn trong quá trình thi công. Nó làm tăng độ nhớt của vữa thông qua quá trình làm đặc, tăng khả năng chống phân tầng của vữa, ngăn vữa phân tầng trong quá trình sử dụng và đảm bảo chất lượng thi công của vữa.

Tăng cường độ bám dính của vữa

Lớp màng được tạo thành bởi ete xenlulo trong vữa có độ bám dính tốt, giúp cải thiện cường độ liên kết giữa vữa và nền, đặc biệt trong quá trình thi công phủ và ốp lát, có thể cải thiện hiệu quả hiệu suất liên kết và chống rơi ra.

3

Cải thiện khả năng chống nứt

Việc sử dụng ete xenlulo giúp cải thiện khả năng chống nứt của vữa, đặc biệt trong quá trình sấy, ete xenlulo có thể làm giảm các vết nứt do co ngót bằng cách tăng độ dẻo dai và cường độ kéo của vữa.

Cải thiện hiệu suất thi công của vữa

Ete xenlulozacó thể điều chỉnh hiệu quả thời gian thi công vữa, kéo dài thời gian mở, giúp duy trì hiệu suất thi công tốt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khô ráo. Ngoài ra, còn có thể cải thiện độ phẳng và khả năng thi công của vữa, nâng cao chất lượng thi công.

Là một vật liệu xây dựng hiệu quả và thân thiện với môi trường, tính hợp lý của thành phần và tỷ lệ của nó quyết định chất lượng hiệu suất của nó. Là một chất phụ gia quan trọng, ete cellulose có thể cải thiện các tính chất chính của vữa trộn khô, chẳng hạn như khả năng giữ nước, lưu biến và độ bám dính, và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất xây dựng và chất lượng vữa. Khi ngành xây dựng tiếp tục tăng yêu cầu về hiệu suất vật liệu, việc ứng dụng ete cellulose và các chất phụ gia chức năng khác trong vữa trộn khô sẽ ngày càng mở rộng, tạo ra không gian lớn hơn cho sự tiến bộ công nghệ của ngành.


Thời gian đăng: 05-04-2025