Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là một hợp chất đa chức năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do thành phần và tính chất hóa học độc đáo của nó.
1. Thành phần hóa học:
Một. Cellulose Backbone:
HPMC là một dẫn xuất cellulose, có nghĩa là nó có nguồn gốc từ cellulose, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào thực vật. Cellulose bao gồm các đơn vị lặp lại của β-D-glucose được liên kết bởi β (1 → 4) liên kết glycosid.
b. Sự thay thế:
Trong HPMC, nửa hydroxyl (-OH) của xương sống cellulose được thay thế bằng các nhóm methyl và hydroxypropyl. Sự thay thế này xảy ra thông qua một phản ứng ether hóa. Mức độ thay thế (DS) đề cập đến số lượng trung bình của các nhóm hydroxyl được thay thế trên mỗi đơn vị glucose trong chuỗi cellulose. DS của các nhóm methyl và hydroxypropyl là khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất của HPMC.
2. Tổng hợp:
Một. Etherization:
HPMC được tổng hợp thông qua phản ứng etherization của cellulose với oxit propylene và methyl clorua. Quá trình này liên quan đến việc phản ứng cellulose với oxit propylene để giới thiệu các nhóm hydroxypropyl và sau đó với methyl clorua để giới thiệu các nhóm methyl.
b. Mức độ kiểm soát thay thế:
DS của HPMC có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh các điều kiện phản ứng như nhiệt độ, thời gian phản ứng và nồng độ chất phản ứng.
3. Hiệu suất:
Một. Độ hòa tan:
HPMC hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như metanol và ethanol. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó giảm khi tăng trọng lượng phân tử và mức độ thay thế.
b. Đội hình phim:
HPMC tạo thành một màng trong suốt, linh hoạt khi hòa tan trong nước. Những bộ phim này có sức mạnh cơ học và đặc tính rào cản tốt.
C. Độ nhớt:
Các giải pháp HPMC thể hiện hành vi giả hành, có nghĩa là độ nhớt của chúng giảm khi tăng tốc độ cắt. Độ nhớt của các giải pháp HPMC phụ thuộc vào các yếu tố như nồng độ, trọng lượng phân tử và mức độ thay thế.
d. Giữ nước:
Một trong những đặc tính chính của HPMC là khả năng giữ nước. Tài sản này rất quan trọng trong các ứng dụng khác nhau như vật liệu xây dựng, trong đó HPMC được sử dụng làm chất làm đặc và chất giữ nước.
e. Sự kết dính:
HPMC thường được sử dụng như một chất kết dính trong các ngành công nghiệp khác nhau do khả năng hình thành các liên kết mạnh mẽ với các chất nền khác nhau.
4. Ứng dụng:
Một. Ngành công nghiệp dược phẩm:
Trong dược phẩm, HPMC được sử dụng làm chất kết dính, tác nhân phủ màng, tác nhân phát hành có kiểm soát và sửa đổi độ nhớt trong các công thức máy tính bảng.
b. Công nghiệp xây dựng:
HPMC được thêm vào vữa dựa trên xi măng, các tấm thạch cao dựa trên thạch cao và chất kết dính gạch để cải thiện khả năng làm việc, giữ nước và bám dính.
C. Ngành công nghiệp thực phẩm:
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, HPMC được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong các sản phẩm như nước sốt, nước sốt và kem.
d. Sản phẩm chăm sóc cá nhân:
HPMC được sử dụng như một chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất tạo phim trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, kem dưỡng da và kem.
e. Sơn và lớp phủ:
Trong sơn và lớp phủ, HPMC được sử dụng để cải thiện sự phân tán sắc tố, kiểm soát độ nhớt và giữ nước.
Hydroxypropylmethylcellulose (HPMC) là một hợp chất đa năng với một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thành phần hóa học, tổng hợp và tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong dược phẩm, vật liệu xây dựng, thực phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân và sơn/lớp phủ. Hiểu các thuộc tính của HPMC cho phép các ứng dụng tùy chỉnh trong các lĩnh vực khác nhau, góp phần sử dụng rộng rãi và tầm quan trọng của nó trong các quy trình sản xuất hiện đại.
Thời gian đăng: Tháng 2-22-2024