Phân loại và sử dụng hydroxypropyl methylcellulose

HPMC có độ nhớt thấp: HPMC 400 chủ yếu được sử dụng cho vữa tự san phẳng, nhưng thường phải nhập khẩu.

Nguyên nhân: Độ nhớt thấp, mặc dù khả năng giữ nước kém nhưng độ san phẳng tốt, tỷ trọng vữa cao.

Độ nhớt trung bình và thấp:hydroxypropyl metyl xenlulozaHPMC 20000-40000 chủ yếu được sử dụng làm keo dán gạch, chất trét khe, vữa chống nứt, vữa liên kết cách nhiệt, v.v.

Lý do: khả năng thi công tốt, lượng nước thêm vào ít, độ chặt của vữa cao.

1. Mục đích chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?

——A: HPMC được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng, sơn phủ, nhựa tổng hợp, gốm sứ, y học, thực phẩm, dệt may, nông nghiệp, mỹ phẩm, thuốc lá và các ngành công nghiệp khác. HPMC có thể được chia thành: cấp xây dựng, cấp thực phẩm và cấp dược phẩm theo mục đích. Hiện tại, hầu hết các sản phẩm trong nước đều là cấp xây dựng. Trong cấp xây dựng, lượng bột trét rất lớn, khoảng 90% được sử dụng cho bột trét, phần còn lại được sử dụng cho vữa xi măng và keo dán.

2. Có một số loại hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) và sự khác biệt trong công dụng của chúng là gì?

——Trả lời: HPMC có thể được chia thành loại tức thời và loại nóng chảy. Các sản phẩm loại tức thời phân tán nhanh trong nước lạnh và biến mất trong nước. Lúc này, chất lỏng không có độ nhớt, vì HPMC chỉ phân tán trong nước và không có sự hòa tan thực sự. Sau khoảng 2 phút, độ nhớt của chất lỏng tăng dần, tạo thành một loại keo nhớt trong suốt. Các sản phẩm hòa tan trong nhiệt, khi gặp nước lạnh, có thể phân tán nhanh trong nước nóng và biến mất trong nước nóng. Khi nhiệt độ giảm xuống một nhiệt độ nhất định (sản phẩm của công ty chúng tôi là 65 độ C), độ nhớt xuất hiện từ từ cho đến khi tạo thành một loại keo nhớt trong suốt. Loại nóng chảy chỉ có thể sử dụng trong bột trét và vữa. Trong keo và sơn lỏng, sẽ xảy ra hiện tượng vón cục và không thể sử dụng. Loại tức thời có phạm vi ứng dụng rộng hơn. Nó có thể được sử dụng trong bột trét và vữa, cũng như trong keo và sơn lỏng, mà không có bất kỳ chống chỉ định nào.

3. Phương pháp hòa tan hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?

——Trả lời: Phương pháp hòa tan nước nóng: Do HPMC không hòa tan trong nước nóng nên HPMC có thể phân tán đều trong nước nóng ở giai đoạn đầu, sau đó hòa tan nhanh khi làm mát. Có hai phương pháp điển hình được mô tả như sau:

1) Đổ lượng nước nóng cần thiết vào bình chứa và đun nóng đến khoảng 70°C. Từ từ thêm hydroxypropyl methylcellulose vào, khuấy chậm, ban đầu HPMC nổi trên bề mặt nước, sau đó dần dần tạo thành hỗn hợp sệt, làm nguội bằng cách khuấy.

2), thêm 1/3 hoặc 2/3 lượng nước cần thiết vào bình chứa và đun nóng đến 70 ° C, theo phương pháp 1), phân tán HPMC, chuẩn bị hỗn hợp nước nóng; sau đó thêm lượng nước lạnh còn lại vào nước nóng Trong hỗn hợp, hỗn hợp được làm nguội sau khi khuấy.

Phương pháp trộn bột: Trộn bột HPMC với một lượng lớn các chất dạng bột khác, trộn đều bằng máy trộn, sau đó thêm nước để hòa tan, lúc này HPMC có thể hòa tan mà không bị vón cục, vì chỉ có một ít HPMC ở mọi ngóc ngách nhỏ xíu. Bột sẽ hòa tan ngay khi tiếp xúc với nước. ——Phương pháp này được các nhà sản xuất bột trét và vữa sử dụng. [Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) được sử dụng làm chất làm đặc và chất giữ nước trong vữa bột trét.]

4. Làm thế nào để đánh giá chất lượng hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) một cách đơn giản và trực quan?

——Trả lời: (1) Độ trắng: Mặc dù độ trắng không thể xác định được HPMC có dễ sử dụng hay không và nếu chất làm sáng được thêm vào trong quá trình sản xuất, nó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của nó. Tuy nhiên, hầu hết các sản phẩm tốt đều có độ trắng tốt. (2) Độ mịn: Độ mịn của HPMC thường là 80 lưới và 100 lưới, và 120 lưới là ít hơn. Hầu hết HPMC được sản xuất tại Hà Bắc là 80 lưới. Độ mịn càng mịn thì càng tốt. (3) Độ truyền qua: Cho hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) vào nước để tạo thành keo trong suốt và kiểm tra độ truyền qua của nó. Độ truyền qua càng cao thì càng tốt, cho thấy có ít chất không hòa tan trong đó. Độ thấm của lò phản ứng thẳng đứng nói chung là tốt, và lò phản ứng ngang kém hơn, nhưng không thể nói rằng chất lượng của lò phản ứng thẳng đứng tốt hơn lò phản ứng ngang và có nhiều yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm. (4) Trọng lượng riêng: trọng lượng riêng càng lớn thì càng nặng càng tốt. Trọng lượng riêng lớn, nói chung là do hàm lượng hydroxypropyl trong đó cao, hàm lượng hydroxypropyl cao nên khả năng giữ nước tốt hơn.

5. Hàm lượng hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) trong bột trét là bao nhiêu?

——Trả lời: Lượng HPMC sử dụng trong ứng dụng thực tế thay đổi tùy theo khí hậu, nhiệt độ, chất lượng canxi tro tại địa phương, công thức bột trét và “chất lượng khách hàng yêu cầu”. Nhìn chung, lượng bột trét từ 4 kg đến 5 kg. Ví dụ, phần lớn bột trét ở Bắc Kinh là 5 kg; phần lớn bột trét ở Quý Châu là 5 kg vào mùa hè và 4,5 kg vào mùa đông;

6. Độ nhớt thích hợp của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là bao nhiêu?

——Trả lời: Bột trét thường là 100.000 tệ, vữa thì cầu kỳ hơn, dễ sử dụng ở mức 150.000 tệ. Hơn nữa, vai trò quan trọng nhất của HPMC là giữ nước, tiếp theo là làm đặc. Trong bột trét, chỉ cần giữ nước tốt và độ nhớt thấp hơn (70.000-80.000) thì cũng có thể. Tất nhiên, độ nhớt cao hơn, khả năng giữ nước tương đối tốt hơn. Khi độ nhớt vượt quá 100.000, tác dụng của độ nhớt đối với khả năng giữ nước là Không nhiều.

7. Các chỉ tiêu kỹ thuật chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?

——Trả lời: Hàm lượng hydroxypropyl và độ nhớt, hầu hết người dùng đều quan tâm đến hai chỉ số này. Hàm lượng hydroxypropyl càng cao thì khả năng giữ nước càng tốt. Độ nhớt cao thì khả năng giữ nước tương đối (khác với tuyệt đối) càng tốt, còn độ nhớt cao thì sử dụng tốt hơn trong vữa xi măng.

8. Nguyên liệu thô chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?

—— A: Nguyên liệu chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC): bông tinh chế, methyl clorua, propylen oxit, các nguyên liệu khác bao gồm kiềm vảy, axit, toluen, isopropanol, v.v.

9. Vai trò chính của HPMC trong ứng dụng bột trét là gì và có tính chất hóa học nào không?

——Trả lời: HPMC có ba chức năng làm đặc, giữ nước và xây dựng trong bột trét. Làm đặc: Cellulose có thể được làm đặc để treo lơ lửng, giữ cho dung dịch đồng nhất và nhất quán, và chống chảy xệ. Giữ nước: Làm cho bột trét khô chậm và hỗ trợ phản ứng của canxi tro dưới tác động của nước. Xây dựng: Cellulose có tác dụng bôi trơn, có thể làm cho bột trét có khả năng làm việc tốt. HPMC không tham gia vào bất kỳ phản ứng hóa học nào và chỉ đóng vai trò phụ trợ. Thêm nước vào bột trét và đặt lên tường là một phản ứng hóa học. Do sự hình thành các chất mới, hãy lấy bột trét trên tường ra khỏi tường, nghiền thành bột và sử dụng lại. Nó sẽ không có tác dụng, vì các chất mới (canxi cacbonat) đã được hình thành. ) lên. Thành phần chính của bột canxi tro là: hỗn hợp Ca(OH)2, CaO và một lượng nhỏ CaCO3, CaO+H2O=Ca(OH)2 —Ca(OH)2+CO2=CaCO3↓+H2O Canxi tro trong nước và không khí Dưới tác dụng của CO2, canxi cacbonat được tạo ra, trong khi HPMC chỉ giữ lại nước và hỗ trợ phản ứng tốt hơn của canxi tro, và không tham gia vào bất kỳ phản ứng nào.

10. HPMC là ete cellulose không ion, vậy ete không ion là gì?

- Trả lời: Theo cách hiểu của người bình thường, các chất không ion là những chất không ion hóa trong nước. Ion hóa là quá trình mà chất điện phân bị phân ly thành các ion tích điện chuyển động tự do trong một dung môi cụ thể (như nước, rượu). Ví dụ, natri clorua (NaCl), loại muối ăn hàng ngày, hòa tan trong nước và ion hóa để tạo ra các ion natri (Na+) chuyển động tự do mang điện tích dương và các ion clorua (Cl) mang điện tích âm. Nghĩa là, khi HPMC được đặt trong nước, nó không phân ly thành các ion tích điện, mà tồn tại dưới dạng các phân tử.


Thời gian đăng: 17-10-2022