Bột cao su tái phân tán (RDP) là vật liệu xây dựng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong chất kết dính xây dựng, vật liệu tường, vật liệu sàn và các lĩnh vực khác. Khả năng phân tán lại, độ bám dính và tính linh hoạt tuyệt vời của nó mang lại cho nó những lợi thế đáng kể trong quá trình xây dựng.
1. Chuẩn bị nhũ tương
Bước đầu tiên trong việc tạo ra bột mủ cao su có thể tái phân tán là chuẩn bị nhũ tương. Điều này thường được thực hiện bằng phản ứng trùng hợp nhũ tương. Phản ứng trùng hợp nhũ tương là một hệ thống pha lỏng được hình thành bằng cách phân tán đồng đều các monome, chất nhũ hóa, chất khởi đầu và các nguyên liệu thô khác trong nước. Trong quá trình trùng hợp, các monome trùng hợp dưới tác dụng của chất khơi mào để tạo thành chuỗi polymer, từ đó tạo ra nhũ tương ổn định.
Các monome thường được sử dụng để trùng hợp nhũ tương bao gồm ethylene, acrylate, styrene, v.v. Tùy thuộc vào các đặc tính cần thiết, có thể chọn các monome khác nhau để đồng trùng hợp. Ví dụ, nhũ tương ethylene-vinyl acetate copolyme (EVA) được sử dụng rộng rãi trong điều chế bột latex có thể phân tán lại do khả năng chống nước và bám dính tốt.
2. Sấy phun
Sau khi nhũ tương được chuẩn bị xong, nó cần được chuyển thành bột mủ cao su có thể tái phân tán thành bột. Bước này thường đạt được thông qua công nghệ sấy phun. Sấy phun là phương pháp sấy giúp chuyển đổi nhanh chóng các vật liệu lỏng thành bột.
Trong quá trình sấy phun, nhũ tương được nguyên tử hóa thành những giọt nhỏ qua vòi phun và tiếp xúc với không khí nóng ở nhiệt độ cao. Nước trong các giọt bay hơi nhanh chóng, chất rắn còn lại ngưng tụ thành các hạt bột cực nhỏ. Chìa khóa của sấy phun là kiểm soát nhiệt độ và thời gian sấy để đảm bảo kích thước hạt đồng đều của bột mủ cao su và sấy đủ, đồng thời tránh phân hủy nhiệt do nhiệt độ cao.
3. Xử lý bề mặt
Để cải thiện hiệu suất và độ ổn định của bột mủ cao su có thể phân tán lại, bề mặt của nó thường được xử lý. Mục đích chính của xử lý bề mặt là tăng tính lưu động của bột, cải thiện độ ổn định khi bảo quản và tăng cường khả năng phân tán lại trong nước.
Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm bổ sung chất chống đóng bánh, chất phủ và chất hoạt động bề mặt. Chất chống đóng bánh có thể ngăn bột đóng bánh trong quá trình bảo quản và duy trì tính lưu động tốt của bột; chất phủ thường sử dụng một số polyme hòa tan trong nước để phủ lên bột mủ cao su để ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm; việc bổ sung các chất hoạt động bề mặt có thể cải thiện khả năng phân tán lại của bột latex để nó có thể được phân tán nhanh chóng và đồng đều sau khi thêm nước.
4. Đóng gói và bảo quản
Bước cuối cùng trong quy trình sản xuất bột mủ cao su tái phân tán là đóng gói và bảo quản. Để đảm bảo chất lượng và công dụng của sản phẩm, phải chú ý ngăn chặn độ ẩm, ô nhiễm và bụi bay trong quá trình đóng gói. Thông thường bột mủ cao su tái phân tán được đóng gói trong túi giấy nhiều lớp hoặc túi nhựa có khả năng chống ẩm tốt, bên trong túi có đặt chất hút ẩm để chống ẩm.
Khi bảo quản, bột mủ cao su có thể phân tán lại phải được đặt ở môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và môi trường nhiệt độ cao để tránh bột bị đóng bánh hoặc suy giảm hiệu suất.
Quy trình sản xuất bột mủ cao su có thể phân tán lại bao gồm nhiều bước như chuẩn bị nhũ tương, sấy phun, xử lý bề mặt, đóng gói và bảo quản. Bằng cách kiểm soát chính xác các thông số quy trình của từng liên kết, có thể sản xuất bột mủ cao su tái phân tán với hiệu suất tuyệt vời và chất lượng ổn định để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của ngành vật liệu xây dựng. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, quy trình điều chế bột mủ cao su tái phân tán trong tương lai sẽ thân thiện với môi trường và hiệu quả hơn, đồng thời hiệu suất của sản phẩm cũng sẽ được cải thiện hơn nữa.
Thời gian đăng: 27-08-2024