Đặc điểm, sử dụng và tỷ lệ tham chiếu ngành HPMC

Hydroxypropylmethylcellulose (HPMC) là một loại polymer được tạo ra bằng cách sửa đổi cellulose tự nhiên. Nó có một loạt các ứng dụng công nghiệp trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. HPMC là một ether cellulose không ion dễ dàng hòa tan trong nước và có thể tạo thành một dung dịch nhớt trong suốt, vẫn ổn định trong phạm vi pH rộng.

Các tính năng của HPMC bao gồm:

1. Khả năng giữ nước cao: HPMC có thể hấp thụ nước và giữ nó tại chỗ, làm cho nó hữu ích như một chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng.

2. Tính chất hình thành phim tốt: HPMC có thể hình thành các màng trong suốt với sức mạnh cơ học tốt. Điều này cho phép nó được sử dụng trong việc sản xuất viên nang, lớp phủ và các sản phẩm khác.

3. Hoạt động bề mặt cao: HPMC có các đặc tính hoạt động bề mặt, cho phép nó được sử dụng làm chất làm ướt và phân tán.

4. Tính ổn định nhiệt tốt: HPMC ổn định ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất này.

5. Độ bám dính tốt với các bề mặt khác nhau: HPMC có thể liên kết với nhiều bề mặt, làm cho nó hữu ích trong việc sản xuất chất kết dính và lớp phủ.

Việc sử dụng HPMC trong các ngành công nghiệp khác nhau:

1. Y học: HPMC được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm dược phẩm như một chất kết dính, phân tán và điều chỉnh độ nhớt. Nó có sẵn trong máy tính bảng, viên nang và công thức chất lỏng.

2. Thực phẩm: HPMC được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem, sữa chua và salad.

3. Mỹ phẩm: HPMC được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất tạo phim. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem, kem dưỡng da và dầu gội.

4. Xây dựng: HPMC là một thành phần quan trọng trong nhiều vật liệu xây dựng như chất kết dính gạch, plasters và vữa dựa trên xi măng. Nó hoạt động như một tác nhân giữ nước, cải thiện khả năng làm việc và cung cấp độ bám dính và kiểm soát co rút tốt hơn.

Tỷ lệ tham chiếu ngành công nghiệp HPMC:

1. Giữ nước: Tốc độ giữ nước của HPMC là một tham số quan trọng để xác định hiệu quả của nó là chất làm đặc và chất kết dính. Tài sản có tỷ lệ tham chiếu ngành 80-100%.

2. Độ nhớt: Độ nhớt là một tham số chính trong việc chọn HPMC cho các ứng dụng khác nhau. Tỷ lệ tham chiếu ngành cho độ nhớt dao động từ 5.000 đến 150.000 MPa.S.

3. Hàm lượng nhóm methoxyl: Hàm lượng nhóm methoxyl của HPMC ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ nhớt và khả dụng sinh học của nó. Tỷ lệ tham chiếu ngành cho hàm lượng methoxy là từ 19% đến 30%.

4. Nội dung hydroxypropyl: hàm lượng hydroxypropyl ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ nhớt của HPMC. Tỷ lệ tham chiếu ngành cho hàm lượng hydroxypropyl là từ 4% đến 12%.

HPMC là một polymer đa năng với nhiều ứng dụng công nghiệp. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. Tỷ lệ tham chiếu ngành cho các tham số khác nhau hỗ trợ trong việc chọn loại HPMC thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.


Thời gian đăng: Tháng 9-14-2023