Các thành phần của bột polymer có thể tái chế là gì?

Bột polymer có thể phân tán (RDP)là một chất bột được tạo ra bởi nhũ tương polymer sấy, thường được sử dụng trong các vật liệu như xây dựng, lớp phủ, chất kết dính và chất kết dính gạch. Chức năng chính của nó là chuyển hóa lại thành nhũ tương bằng cách thêm nước, cung cấp độ bám dính tốt, độ đàn hồi, kháng nước, kháng nứt và kháng thời tiết.

 

Thành phần của bột polymer có thể tái xử lý (RDP) có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh, chủ yếu bao gồm các thành phần sau:

 Các thành phần của bột polymer có thể tái chế3 là gì

1. Nhựa polymer

Thành phần cốt lõi của bột polymer tái chuyển là nhựa polymer, thường là một loại polymer thu được từ trùng hợp nhũ tương. Nhựa polymer thông thường bao gồm:

 

Rượu polyvinyl (PVA): Có tính chất bám dính và hình thành phim tốt và được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng.

Polyacrylates (như polyacrylates, polyurethan, v.v.): có độ co giãn tuyệt vời, cường độ liên kết và kháng nước.

Polystyrene (PS) hoặc ethylene-vinyl acetate copolyme (EVA): thường được sử dụng để cải thiện các đặc tính hình thành màng, tăng khả năng chống nước và kháng thời tiết.

Polymethyl methacrylate (PMMA): Polymer này có tính chống lão hóa và minh bạch tốt.

Các loại nhựa polymer này tạo thành nhũ tương thông qua các phản ứng trùng hợp, và sau đó nước trong nhũ tương được loại bỏ bằng cách sấy phun hoặc đóng băng, và cuối cùng là một loại bột polymer tái tạo (RDP) ở dạng bột.

 

2. Chất hoạt động bề mặt

Để duy trì sự ổn định giữa các hạt polymer và tránh tích tụ trong bột, một lượng chất hoạt động bề mặt thích hợp sẽ được thêm vào trong quá trình sản xuất. Vai trò của chất hoạt động bề mặt là giảm sức căng bề mặt giữa các hạt và giúp các hạt phân tán trong nước. Các chất hoạt động bề mặt phổ biến bao gồm:

 

Các chất hoạt động bề mặt không ion (như polyether, polyetylen glycols, v.v.).

Các chất hoạt động bề mặt anion (như muối axit béo, alkyl sulfonates, v.v.).

Những chất hoạt động bề mặt này có thể tăng cường khả năng phân tán của bột polymer có thể tái chế (RDP) s, cho phép bột latex tái tạo nhũ tương sau khi thêm nước.

 

3. Chất độn và chất làm đặc

Để điều chỉnh hiệu suất của bột latex và giảm chi phí, một số chất độn và chất làm đặc cũng có thể được thêm vào trong quá trình sản xuất. Có nhiều loại chất độn và các loại phổ biến bao gồm:

 

Canxi cacbonat: Một chất làm đầy vô cơ thường được sử dụng có thể làm tăng độ bám dính và cải thiện hiệu quả chi phí.

Talc: Có thể tăng tính lưu động và khả năng chống nứt của vật liệu.

Khoáng chất silicat: chẳng hạn như bentonite, than chì mở rộng, v.v., có thể tăng cường khả năng chống nứt và kháng nước của vật liệu.

Thuốc làm đặc thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm để thích ứng với các điều kiện xây dựng khác nhau. Các chất làm dày phổ biến bao gồm hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) và rượu polyvinyl (PVA).

 Các thành phần của bột polymer có thể tái chế2 là gì

4. Tác nhân chống sản xuất

Trong các sản phẩm bột, để ngăn chặn sự kết tụ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển, các tác nhân chống sản xuất cũng có thể được thêm vào trong quá trình sản xuất. Các chất chống làm việc chủ yếu là một số chất vô cơ mịn, chẳng hạn như nhôm silicat, silicon dioxide, v.v ... Những chất này có thể tạo thành một màng bảo vệ trên bề mặt các hạt bột latex để ngăn các hạt kết tụ với nhau.

 

5. Các chất phụ gia khác

Bột polymer có thể tái tạo (RDP) cũng có thể chứa một số chất phụ gia đặc biệt để cải thiện các tính chất cụ thể:

 

Tác nhân chống UV: Cải thiện khả năng kháng thời tiết và khả năng chống lão hóa của vật liệu.

Tác nhân kháng khuẩn: Giảm sự tăng trưởng của vi sinh vật, đặc biệt là khi được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Thuốc làm dẻo: Cải thiện tính linh hoạt và khả năng chống nứt của bột latex.

Antifreeze: Ngăn chặn vật liệu đóng băng trong môi trường nhiệt độ thấp, ảnh hưởng đến hiệu ứng xây dựng và sử dụng.

 

6. Độ ẩm

Mặc dù bột polymer có thể phân tán (RDP) ở dạng bột khô, nhưng nó cũng đòi hỏi một lượng kiểm soát độ ẩm nhất định trong quá trình sản xuất và độ ẩm thường được kiểm soát dưới 1%. Độ ẩm phù hợp giúp duy trì tính trôi chảy và sự ổn định lâu dài của bột.

 

Vai trò và hiệu suất của Bột polymer có thể tái chế (RDP)

Vai trò chính của bột polymer có thể tái tạo (RDP) là nó có thể được phân phối lại để tạo thành một nhũ tương sau khi thêm nước và có các đặc điểm hiệu suất quan trọng sau đây:

 Các thành phần của bột polymer có thể tái chế là gì

Độ bám dính tuyệt vời: Tăng cường khả năng liên kết của lớp phủ và chất kết dính, và cải thiện cường độ liên kết giữa các vật liệu xây dựng.

Độ đàn hồi và tính linh hoạt: Cải thiện độ co giãn của lớp phủ, tăng cường khả năng chống vết nứt và khả năng chống va đập của nó.

Kháng nước: Tăng cường khả năng chống nước của vật liệu, phù hợp để sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.

Kháng thời tiết: Cải thiện khả năng chống tia cực tím của vật liệu, chống lão hóa và các tính chất khác, và kéo dài tuổi thọ dịch vụ của nó.

Kháng crack: Nó có khả năng chống nứt tốt và phù hợp cho nhu cầu chống bẻ khóa trong các dự án xây dựng.

 

RDPđược thực hiện bằng cách chuyển đổi polymer nhũ tương thành bột thông qua một quá trình tinh vi. Nó có nhiều tính chất tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, lớp phủ, chất kết dính và các lĩnh vực khác. Việc lựa chọn và tỷ lệ các thành phần của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cuối cùng của nó.


Thời gian đăng: Mar-11-2025