Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)là một dạng cellulose biến đổi hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, sản xuất thực phẩm và xây dựng. Nó là một hợp chất đa năng, thường được sử dụng như một chất làm đặc, chất kết dính, tác nhân tạo phim và chất ổn định. Tuy nhiên, nó không có số sê -ri cụ thể của người Viking theo nghĩa truyền thống, như một sản phẩm hoặc số phần bạn có thể tìm thấy trong các bối cảnh sản xuất khác. Thay vào đó, HPMC được xác định bởi cấu trúc hóa học của nó và một số đặc điểm, chẳng hạn như mức độ thay thế và độ nhớt.
Thông tin chung về hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
Cấu trúc hóa học: HPMC được tạo ra bằng cách biến đổi hóa học cellulose thông qua việc thay thế các nhóm hydroxyl (-OH) bằng các nhóm hydroxypropyl và methyl. Sự thay thế làm thay đổi các tính chất của cellulose, làm cho nó hòa tan trong nước hơn và mang lại cho nó các tính chất độc đáo của nó như khả năng hình thành màng được cải thiện, khả năng ràng buộc và khả năng giữ độ ẩm.
Định danh phổ biến và đặt tên
Việc xác định hydroxypropyl methylcellulose thường dựa vào một loạt các quy ước đặt tên mô tả cấu trúc và tính chất hóa học của nó:
Số CAS:
Dịch vụ tóm tắt hóa học (CAS) gán một định danh duy nhất cho mọi chất hóa học. Số CAS cho hydroxypropyl methylcellulose là 9004-65-3. Đây là một số lượng tiêu chuẩn được sử dụng bởi các nhà hóa học, nhà cung cấp và các cơ quan quản lý để chỉ chất này.
Mã inchi và nụ cười:
Inchi (định danh hóa học quốc tế) là một cách khác để thể hiện cấu trúc hóa học của một chất. HPMC sẽ có một chuỗi inchi dài đại diện cho cấu trúc phân tử của nó ở định dạng tiêu chuẩn.
Smiles (Hệ thống nhập dòng đầu vào phân tử đơn giản hóa) là một hệ thống khác được sử dụng để biểu diễn các phân tử ở dạng văn bản. HPMC cũng có mã nụ cười tương ứng, mặc dù nó sẽ rất phức tạp do tính chất lớn và biến đổi của cấu trúc của nó.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Trong thị trường thương mại, HPMC thường được xác định theo số sản phẩm, có thể thay đổi theo nhà sản xuất. Ví dụ, một nhà cung cấp có thể có một lớp như HPMC K4M hoặc HPMC E15. Các định danh này thường đề cập đến độ nhớt của polymer trong dung dịch, được xác định bởi mức độ methyl hóa và hydroxypropylation cũng như trọng lượng phân tử.
Các loại điển hình của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
Các đặc điểm của hydroxypropyl methylcellulose khác nhau dựa trên mức độ thay thế của các nhóm methyl và hydroxypropyl, cũng như trọng lượng phân tử. Những biến thể này xác định độ nhớt và độ hòa tan của HPMC trong nước, từ đó ảnh hưởng đến các ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Dưới đây là một bảng phác thảo các loại khác nhau của hydroxypropyl methylcellulose:
Cấp | Độ nhớt (CP trong dung dịch 2%) | Ứng dụng | Sự miêu tả |
HPMC K4M | 4000 - 6000 cp | Binder Dược phẩm, Công nghiệp thực phẩm, Xây dựng (Chất kết dính) | Lớp độ nhớt trung bình, thường được sử dụng trong các công thức máy tính bảng miệng. |
HPMC K100M | 100.000 - 150.000 cp | Các công thức phát hành có kiểm soát trong dược phẩm, xây dựng và sơn sơn | Độ nhớt cao, tuyệt vời để giải phóng thuốc có kiểm soát. |
HPMC E4M | 3000 - 4500 CP | Mỹ phẩm, đồ dùng vệ sinh, chế biến thực phẩm, chất kết dính và lớp phủ | Hòa tan trong nước lạnh, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các mặt hàng thực phẩm. |
HPMC E15 | 15.000 cp | Chất làm dày trong sơn, lớp phủ, thực phẩm và dược phẩm | Độ nhớt cao, hòa tan trong nước lạnh, được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp và dược phẩm. |
HPMC M4C | 4000 - 6000 cp | Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất ổn định, dược phẩm như một chất kết dính | Độ nhớt vừa phải, thường được sử dụng làm chất làm đặc trong thực phẩm chế biến. |
HPMC 2910 | 3000 - 6000 cp | Mỹ phẩm (kem, kem dưỡng da), thực phẩm (bánh kẹo), dược phẩm (viên nang, lớp phủ) | Một trong những lớp phổ biến nhất, được sử dụng như một tác nhân ổn định và làm dày. |
HPMC 2208 | 5000 - 15000 CP | Được sử dụng trong các công thức xi măng và thạch cao, dệt may, lớp phủ giấy | Tốt cho các ứng dụng yêu cầu tính chất hình thành phim tuyệt vời. |
Thành phần chi tiết và tính chất của HPMC
Các tính chất vật lý của hydroxypropyl methylcellulose phụ thuộc phần lớn vào mức độ thay thế của các nhóm hydroxyl trong phân tử cellulose. Dưới đây là các thuộc tính chính:
Mức độ thay thế (DS):
Điều này đề cập đến có bao nhiêu nhóm hydroxyl trong cellulose đã được thay thế bằng các nhóm methyl hoặc hydroxypropyl. Mức độ thay thế ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của HPMC trong nước, độ nhớt và khả năng hình thành màng của nó. DS điển hình cho HPMC dao động từ 1,4 đến 2.2, tùy thuộc vào cấp độ.
Độ nhớt:
Các lớp HPMC được phân loại dựa trên độ nhớt của chúng khi hòa tan trong nước. Trọng lượng phân tử và mức độ thay thế càng cao, độ nhớt càng cao. Ví dụ, HPMC K100M (với phạm vi độ nhớt cao hơn) thường được sử dụng trong các công thức thuốc giải phóng có kiểm soát, trong khi các cấp độ nhớt thấp hơn như HPMC K4M thường được sử dụng cho chất kết dính máy tính bảng và ứng dụng thực phẩm.
Độ hòa tan trong nước:
HPMC hòa tan trong nước và tạo thành một chất giống như gel khi hòa tan, nhưng nhiệt độ và pH có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan của nó. Ví dụ, trong nước lạnh, nó hòa tan nhanh chóng, nhưng độ hòa tan của nó có thể giảm trong nước nóng, đặc biệt là ở nồng độ cao hơn.
Khả năng hình thành phim:
Một trong những tính năng chính của hydroxypropyl methylcellulose là khả năng tạo thành một bộ phim linh hoạt. Thuộc tính này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các lớp phủ máy tính bảng, trong đó nó cung cấp một bề mặt mịn, được kiểm soát. Nó cũng hữu ích trong ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện kết cấu và thời hạn sử dụng.
Lựa chọn:
Ở một số nồng độ và nhiệt độ nhất định, HPMC có thể tạo thành gel. Tài sản này có lợi trong các công thức dược phẩm, nơi nó được sử dụng để tạo ra các hệ thống phát hành có kiểm soát.
Các ứng dụng của hydroxypropyl methylcellulose
Ngành công nghiệp dược phẩm:
HPMC được sử dụng làm chất kết dính trong các công thức máy tính bảng, đặc biệt là trong các hệ thống giải phóng và phát hành mở rộng. Nó cũng phục vụ như một tác nhân phủ cho máy tính bảng và viên nang để kiểm soát việc phát hành thành phần hoạt động. Khả năng hình thành các bộ phim và gel ổn định của nó là lý tưởng cho các hệ thống phân phối thuốc.
Công nghiệp thực phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, HPMC được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều sản phẩm, bao gồm nước sốt, nước sốt và đồ nướng. Nó giúp cải thiện kết cấu và kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách giảm mất độ ẩm.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
HPMC được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, nơi nó hoạt động như một chất làm đặc và chất ổn định trong kem, kem dưỡng da, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Khả năng tạo thành cấu trúc gel của nó đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng này.
Công nghiệp xây dựng:
Trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công thức xi măng và thạch cao, HPMC được sử dụng như một tác nhân giữ nước. Nó giúp cải thiện khả năng làm việc và tăng cường tính chất liên kết của vật liệu.
Các ứng dụng khác:
HPMC cũng được sử dụng trong ngành dệt may, lớp phủ giấy và thậm chí trong việc sản xuất các bộ phim phân hủy sinh học.
Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)là một hợp chất linh hoạt cao được sử dụng trên nhiều ngành công nghiệp do các đặc tính độc đáo của nó như khả năng hình thành phim, khả năng dày lên và giữ nước. Mặc dù nó không có số sê-ri của người Viking theo nghĩa thông thường, nhưng nó được xác định bởi các định danh hóa học như số CAS của nó (9004-65-3) và các lớp dành riêng cho sản phẩm (ví dụ, HPMC K100M, HPMC E4M). Phạm vi đa dạng của các lớp HPMC có sẵn đảm bảo khả năng ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau, từ dược phẩm đến thực phẩm, mỹ phẩm và xây dựng.
Thời gian đăng: Mar-21-2025